Có 2 kết quả:
总主教 zǒng zhǔ jiào ㄗㄨㄥˇ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄠˋ • 總主教 zǒng zhǔ jiào ㄗㄨㄥˇ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) archbishop
(2) primate (of a church)
(3) metropolitan
(2) primate (of a church)
(3) metropolitan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) archbishop
(2) primate (of a church)
(3) metropolitan
(2) primate (of a church)
(3) metropolitan
Bình luận 0